đau khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau khổ+ verb
- to suffer great misery ; to feel wretched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau khổ"
Lượt xem: 691
Từ vừa tra